adjudged (v) nghĩa tiếng Việt là
kết tội
adjudged phiên âm IPA là /əˈdʒʌdʒd/
adjudged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjudged
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjudged
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjudged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjudged