adjourned (v) nghĩa tiếng Việt là
hoãn
adjourned phiên âm IPA là /əˈdʒɜːrnd/
adjourned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjourned
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjourned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjourned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjourned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjourned