adjoining (adj) nghĩa tiếng Việt là
liền kề
adjoining phiên âm IPA là /əˈdʒɔɪnɪŋ/
adjoining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjoining
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjoining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liền kề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjoining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjoining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjoining