adhering nghĩa tiếng Việt là dính
adhering phiên âm IPA là /ədˈhɪərɪŋ/
adhering còn có các bản dịch khác là
Bám vào, tuân thủ, đang bám vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adhering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adhering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dính