adhering (v) nghĩa tiếng Việt là
tuân thủ
adhering phiên âm IPA là /ədˈhɪərɪŋ/
adhering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adhering
Nghe phát âm giọng Mỹ của adhering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adhering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adhering