adhered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
bám dính
adhered phiên âm IPA là /ədˈhɪərd/
adhered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adhered
Nghe phát âm giọng Mỹ của adhered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bám dính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adhered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adhered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adhered