adhere to (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
dính vào
adhere to phiên âm IPA là /ədˈhɪə tuː/
adhere to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adhere to
Nghe phát âm giọng Mỹ của adhere to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dính vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adhere to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adhere to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adhere to