activated (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
kích hoạt
activated phiên âm IPA là /ˈæktɪveɪtɪd/
activated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của activated
Nghe phát âm giọng Mỹ của activated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kích hoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của activated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan activated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
activated