activate (v) nghĩa tiếng Việt là
Gây ra
activate phiên âm IPA là /ˈæktəveɪt/
activate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của activate
Nghe phát âm giọng Mỹ của activate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của activate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan activate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
activate