actions (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
hành động
actions phiên âm IPA là /ˈækʃənz/
actions còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của actions
Nghe phát âm giọng Mỹ của actions
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hành động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của actions
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan actions
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
actions