accumulation (n) nghĩa tiếng Việt là
góp nhặt
accumulation phiên âm IPA là /əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/
accumulation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accumulation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accumulation