accumulation (n) nghĩa tiếng Việt là
dồn lại
accumulation phiên âm IPA là /əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/
accumulation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accumulation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accumulation