accrued (v) nghĩa tiếng Việt là
cộng dồn
accrued phiên âm IPA là /əˈkruːd/
accrued còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accrued
Nghe phát âm giọng Mỹ của accrued
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cộng dồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accrued
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrued
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrued