accrete (present tense) nghĩa tiếng Việt là
tăng lớn
accrete phiên âm IPA là /əˈkriːt/
accrete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accrete
Nghe phát âm giọng Mỹ của accrete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăng lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accrete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrete