accompanying (adj)(v)-ing nghĩa tiếng Việt là
Đi cùng
accompanying phiên âm IPA là /əˈkʌmpəniɪŋ/
accompanying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accompanying
Nghe phát âm giọng Mỹ của accompanying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi cùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accompanying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accompanying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accompanying