accompanied (v) nghĩa tiếng Việt là
đi kèm
accompanied phiên âm IPA là /əˈkʌmpəniəd/
accompanied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accompanied
Nghe phát âm giọng Mỹ của accompanied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi kèm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accompanied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accompanied