accommodate (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
chứa
accommodate phiên âm IPA là /əˈkɒmədeɪt/
accommodate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accommodate
Nghe phát âm giọng Mỹ của accommodate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accommodate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accommodate