accolade (n) nghĩa tiếng Việt là
Vinh dự
accolade phiên âm IPA là /ˈækəleɪd/
accolade còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accolade
Nghe phát âm giọng Mỹ của accolade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vinh dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accolade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accolade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accolade