acclamation (n) nghĩa tiếng Việt là
tán đồng
acclamation phiên âm IPA là /ˌækləˈmeɪʃən/
acclamation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acclamation
Nghe phát âm giọng Mỹ của acclamation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán đồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của acclamation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acclamation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acclamation