abutted (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
tiếp giáp
abutted phiên âm IPA là /əˈbʌtɪd/
abutted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abutted
Nghe phát âm giọng Mỹ của abutted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếp giáp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abutted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abutted