abutted nghĩa tiếng Việt là va chạm
abutted phiên âm IPA là /əˈbʌtɪd/
abutted còn có các bản dịch khác là
Tiếp giáp, giáp ranh, đã tiếp giáp với
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abutted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
va chạm