abutted nghĩa tiếng Việt là đã tiếp giáp với
abutted phiên âm IPA là /əˈbʌtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abutted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tiếp giáp với