abut (v) nghĩa tiếng Việt là
kề nhau
abut phiên âm IPA là /əˈbʌt/
abut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abut
Nghe phát âm giọng Mỹ của abut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kề nhau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abut