abundant (adj) nghĩa tiếng Việt là
bội thu
abundant phiên âm IPA là /əˈbʌndənt/
abundant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abundant
Nghe phát âm giọng Mỹ của abundant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bội thu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abundant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abundant