abtreten (v) nghĩa tiếng Việt là
bước ra
abtreten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abtreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abtreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtreten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtreten