abtrennen (v) nghĩa tiếng Việt là
cắt đứt
abtrennen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtrennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtrennen