abstürzend (adj)(Partizip) I nghĩa tiếng Việt là
rơi xuống
abstürzend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abstürzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abstürzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstürzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstürzend