abstürzen (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
rơi xuống
abstürzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abstürzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abstürzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstürzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstürzen