abstürzen nghĩa tiếng Việt là rơi xuống
abstürzen còn có các bản dịch khác là
Sụp đổ, va chạm, va vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstürzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstürzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rơi xuống