Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abstimmen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ phiếu cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abstimmen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstimmen für
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstimmen für