absolvierte (Prät) nghĩa tiếng Việt là
Kết thúc
absolvierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của absolvierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kết thúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của absolvierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absolvierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absolvierte