abschlämmend nghĩa tiếng Việt là rửa
abschlämmend còn có các bản dịch khác là
Lọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschlämmend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschlämmend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rửa