abschlagen nghĩa tiếng Việt là chặt đứt
abschlagen còn có các bản dịch khác là
đang chặt, chặt, Đốn hạ, chặt bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschlagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschlagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chặt đứt