abscheiden (Vi)(ist)(abgeschieden, schied ab) nghĩa tiếng Việt là
Chết
abscheiden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abscheiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abscheiden