abrasive (adj) nghĩa tiếng Việt là
mài mòn
abrasive phiên âm IPA là /əˈbreɪsɪv/
abrasive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abrasive
Nghe phát âm giọng Mỹ của abrasive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mài mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abrasive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrasive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrasive