abnormity nghĩa tiếng Việt là Dị dạng
abnormity phiên âm IPA là /æbˈnɔːrmɪti/
abnormity còn có các bản dịch khác là
Quái thai(khi sinh ), sự bất thường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abnormity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abnormity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dị dạng