abjuring (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang từ bỏ
abjuring phiên âm IPA là /əbˈdʒʊrɪŋ/
abjuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abjuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abjuring