abjure (v)(formal) nghĩa tiếng Việt là
chối bỏ
abjure phiên âm IPA là /æbˈdʒʊr/
abjure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abjure
Nghe phát âm giọng Mỹ của abjure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chối bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abjure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abjure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abjure