abgezogen (adj)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
rút ra
abgezogen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgezogen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgezogen