abgestaubt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
làm mới
abgestaubt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgestaubt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgestaubt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgestaubt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgestaubt