abgesehen von (prep) nghĩa tiếng Việt là
ngoại trừ
abgesehen von còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgesehen von
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgesehen von
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgesehen von
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgesehen von