abgeschlossen nghĩa tiếng Việt là đã khóa
abgeschlossen còn có các bản dịch khác là
đã hoàn thành, kết thúc, hoàn chỉnh, tách biệt, bị khóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeschlossen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeschlossen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khóa