abgeschlossen (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã khóa
abgeschlossen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgeschlossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgeschlossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeschlossen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeschlossen