abgesackt (v) nghĩa tiếng Việt là
chìm
abgesackt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgesackt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chìm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgesackt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgesackt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgesackt