abgekürzt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
viết tắt
abgekürzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgekürzt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgekürzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgekürzt