abgehen (v) nghĩa tiếng Việt là
rời khỏi
abgehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgehen