abgegeben nghĩa tiếng Việt là
nộp
abgegeben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgegeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nộp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgegeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgegeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgegeben