abgefahren (adj) nghĩa tiếng Việt là
Ngầu
abgefahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgefahren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgefahren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgefahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgefahren