abgedroschen nghĩa tiếng Việt là cũ rích
abgedroschen còn có các bản dịch khác là
Lạc hậu, cũ kỹ, lạc quan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgedroschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgedroschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cũ rích