abetted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tiếp tay
abetted phiên âm IPA là /əˈbɛtɪd/
abetted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của abetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tiếp tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abetted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abetted