abetment nghĩa tiếng Việt là sự thúc đẩy (hành động xấu)
abetment phiên âm IPA là /əˈbet.mənt/
abetment còn có các bản dịch khác là
Sự kích động, sự giúp đỡ, sự thúc đẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abetment
Mở Rộng