abdrucken (v) nghĩa tiếng Việt là
in ra
abdrucken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abdrucken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của in ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abdrucken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdrucken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdrucken